Từ điển Thiều Chửu
牲 - sinh
① Muông sinh. Con vật nuôi gọi là súc 畜, dùng để cúng gọi là sinh 牲.

Từ điển Trần Văn Chánh
牲 - sinh
Súc vật.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
牲 - sinh
Loài vật nuôi trong nhà để giết thịt — Giết thịt — Bị giết để đạt tới mục đích gì. Td: Hi sinh.


牲口 - sinh khẩu || 牲殺 - sinh sát || 牲畜 - sinh súc || 三牲 - tam sinh || 宰牲 - tể sinh || 宰牲場 - tể sinh trưởng ||